中文 Trung Quốc
溺嬰
溺婴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rút ra một trẻ sơ sinh (như là phương pháp infanticide)
溺嬰 溺婴 phát âm tiếng Việt:
[ni4 ying1]
Giải thích tiếng Anh
to drown a newborn baby (as method of infanticide)
溺愛 溺爱
溺死 溺死
溺水 溺水
溻 溻
溼 湿
溽 溽