中文 Trung Quốc
溺
溺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rút ra
để thưởng thức
nghiện
để làm hỏng (trẻ em)
Các biến thể của 尿 [niao4]
溺 溺 phát âm tiếng Việt:
[niao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 尿[niao4]
溺嬰 溺婴
溺愛 溺爱
溺死 溺死
溺職 溺职
溻 溻
溼 湿