中文 Trung Quốc
溷濁
溷浊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 混濁|混浊 [hun4 zhuo2]
溷濁 溷浊 phát âm tiếng Việt:
[hun4 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 混濁|混浊[hun4 zhuo2]
溺 溺
溺 溺
溺嬰 溺婴
溺死 溺死
溺水 溺水
溺職 溺职