中文 Trung Quốc
溺愛
溺爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm hỏng
để nuông chiều
để luôn trên
溺愛 溺爱 phát âm tiếng Việt:
[ni4 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to spoil
to pamper
to dote on
溺死 溺死
溺水 溺水
溺職 溺职
溼 湿
溽 溽
溾 溾