中文 Trung Quốc
溶
溶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải tán
hòa tan
溶 溶 phát âm tiếng Việt:
[rong2]
Giải thích tiếng Anh
to dissolve
soluble
溶劑 溶剂
溶化 溶化
溶岩流 溶岩流
溶沒 溶没
溶洞 溶洞
溶液 溶液