中文 Trung Quốc
溶化
溶化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tan chảy
để hòa tan (của đường vv)
溶化 溶化 phát âm tiếng Việt:
[rong2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to melt
to dissolve (of sugar etc)
溶岩流 溶岩流
溶栓 溶栓
溶沒 溶没
溶液 溶液
溶源性 溶源性
溶脢儲存疾病 溶脢储存疾病