中文 Trung Quốc
溶栓
溶栓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thrombolysis (med.)
溶栓 溶栓 phát âm tiếng Việt:
[rong2 shuan1]
Giải thích tiếng Anh
thrombolysis (med.)
溶沒 溶没
溶洞 溶洞
溶液 溶液
溶脢儲存疾病 溶脢储存疾病
溶脢體 溶脢体
溶蝕 溶蚀