中文 Trung Quốc
溶沒
溶没
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ dần đi
biến mất
để ẩn từ xem
溶沒 溶没 phát âm tiếng Việt:
[rong2 mo4]
Giải thích tiếng Anh
to fade away
to disappear
to hide from view
溶洞 溶洞
溶液 溶液
溶源性 溶源性
溶脢體 溶脢体
溶蝕 溶蚀
溶蝕作用 溶蚀作用