中文 Trung Quốc
溯
溯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi đường truyền tải lên
để theo dõi nguồn
溯 溯 phát âm tiếng Việt:
[su4]
Giải thích tiếng Anh
to go upstream
to trace the source
溯源 溯源
溱 溱
溲 溲
溴 溴
溴化氰 溴化氰
溴化鉀 溴化钾