中文 Trung Quốc
溫情脈脈
温情脉脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ các hồ sơ dự thầu cảm xúc (thành ngữ); tender-hearted.
溫情脈脈 温情脉脉 phát âm tiếng Việt:
[wen1 qing2 mo4 mo4]
Giải thích tiếng Anh
full of tender feelings (idiom); tender-hearted
溫故知新 温故知新
溫故而知新 温故而知新
溫文爾雅 温文尔雅
溫暖 温暖
溫柔 温柔
溫標 温标