中文 Trung Quốc- 溫故而知新
- 温故而知新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xem xét cũ và biết mới (thành ngữ, từ các luận)
- gọi lại quá khứ để hiểu tương lai
溫故而知新 温故而知新 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to review the old and know the new (idiom, from the Analects)
- to recall the past to understand the future