中文 Trung Quốc
溫暖
温暖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm
溫暖 温暖 phát âm tiếng Việt:
[wen1 nuan3]
Giải thích tiếng Anh
warm
溫柔 温柔
溫標 温标
溫江 温江
溫江地區 温江地区
溫泉 温泉
溫泉 温泉