中文 Trung Quốc
溫文爾雅
温文尔雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn hóa và tinh chế (thành ngữ); nhẹ nhàng và trồng
溫文爾雅 温文尔雅 phát âm tiếng Việt:
[wen1 wen2 er3 ya3]
Giải thích tiếng Anh
cultured and refined (idiom); gentle and cultivated
溫斯頓 温斯顿
溫暖 温暖
溫柔 温柔
溫江 温江
溫江區 温江区
溫江地區 温江地区