中文 Trung Quốc
溫柔
温柔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ nhàng và mềm
đấu thầu
溫柔 温柔 phát âm tiếng Việt:
[wen1 rou2]
Giải thích tiếng Anh
gentle and soft
tender
溫標 温标
溫江 温江
溫江區 温江区
溫泉 温泉
溫泉 温泉
溫泉城 温泉城