中文 Trung Quốc
溫斯頓
温斯顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Winston (tên)
溫斯頓 温斯顿 phát âm tiếng Việt:
[Wen1 si1 dun4]
Giải thích tiếng Anh
Winston (name)
溫暖 温暖
溫柔 温柔
溫標 温标
溫江區 温江区
溫江地區 温江地区
溫泉 温泉