中文 Trung Quốc
溟島
溟岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hòn đảo ở biển
溟島 溟岛 phát âm tiếng Việt:
[ming2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
an island in the sea
溟池 溟池
溟海 溟海
溟溟 溟溟
溟蒙 溟蒙
溠 溠
溢 溢