中文 Trung Quốc
溟
溟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để Mưa Phùn
biển
溟 溟 phát âm tiếng Việt:
[ming2]
Giải thích tiếng Anh
to drizzle
sea
溟島 溟岛
溟池 溟池
溟海 溟海
溟漭 溟漭
溟蒙 溟蒙
溠 溠