中文 Trung Quốc
溝谷
沟谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gully
溝谷 沟谷 phát âm tiếng Việt:
[gou1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
gully
溝通 沟通
溝道 沟道
溟 溟
溟池 溟池
溟海 溟海
溟溟 溟溟