中文 Trung Quốc
溝壑
沟壑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hẻm núi
Gulch
khe núi
sâu mương
溝壑 沟壑 phát âm tiếng Việt:
[gou1 he4]
Giải thích tiếng Anh
gorge
gulch
ravine
deep ditch
溝槽 沟槽
溝渠 沟渠
溝澗 沟涧
溝通 沟通
溝道 沟道
溟 溟