中文 Trung Quốc
源起
源起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có nguồn gốc
源起 源起 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to originate
源遠流長 源远流长
源頭 源头
源點 源点
準 准
準保 准保
準備 准备