中文 Trung Quốc
源自
源自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có nguồn gốc từ
源自 源自 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
to originate from
源賴朝 源赖朝
源起 源起
源遠流長 源远流长
源點 源点
源點地址 源点地址
準 准