中文 Trung Quốc
源碼
源码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mã nguồn (máy tính)
源碼 源码 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 ma3]
Giải thích tiếng Anh
source code (computing)
源自 源自
源賴朝 源赖朝
源起 源起
源頭 源头
源點 源点
源點地址 源点地址