中文 Trung Quốc
湴
湴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bùn
tuyết hơi tan
lông
lội qua nước hoặc bùn
湴 湴 phát âm tiếng Việt:
[pan2]
Giải thích tiếng Anh
to wade through water or mud
湻 淳
湼 涅
満 満
溉 溉
溉滌 溉涤
溍 溍