中文 Trung Quốc
  • 溍 繁體中文 tranditional chinese
  • 溍 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nước
  • tên con sông
溍 溍 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • water
  • name of a river