中文 Trung Quốc
満
満
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 滿|满
満 満 phát âm tiếng Việt:
[man3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 滿|满
溈 沩
溉 溉
溉滌 溉涤
溎 溎
溏 溏
溏便 溏便