中文 Trung Quốc
溉滌
溉涤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa
溉滌 溉涤 phát âm tiếng Việt:
[gai4 di2]
Giải thích tiếng Anh
to wash
溍 溍
溎 溎
溏 溏
源 源
源代碼 源代码
源匯 源汇