中文 Trung Quốc
湻
淳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 淳 [chun2]
湻 淳 phát âm tiếng Việt:
[chun2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 淳[chun2]
湼 涅
満 満
溈 沩
溉滌 溉涤
溍 溍
溎 溎