中文 Trung Quốc
湯加里羅
汤加里罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tongariro, núi lửa lá trên North Island, Niu Di-lân
湯加里羅 汤加里罗 phát âm tiếng Việt:
[Tang1 jia1 li3 luo2]
Giải thích tiếng Anh
Tongariro, volcanic area on North Island, New Zealand
湯勺 汤勺
湯包 汤包
湯匙 汤匙
湯原 汤原
湯原縣 汤原县
湯圓 汤圆