中文 Trung Quốc
湯圓
汤圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các quả bóng luộc gạo nếp bột mì, ăn trong các lễ hội đèn lồng
湯圓 汤圆 phát âm tiếng Việt:
[tang1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
boiled balls of glutinous rice flour, eaten during the Lantern festival
湯姆 汤姆
湯姆·克蘭西 汤姆·克兰西
湯姆·克魯斯 汤姆·克鲁斯
湯姆·羅賓斯 汤姆·罗宾斯
湯姆孫 汤姆孙
湯姆斯杯 汤姆斯杯