中文 Trung Quốc
湔
湔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa
để khắc phục tình trạng (một sai)
tên con sông
湔 湔 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
to wash
to redress (a wrong)
name of a river
湔洗 湔洗
湔滌 湔涤
湔雪 湔雪
湖人 湖人
湖光山色 湖光山色
湖內 湖内