中文 Trung Quốc
  • 湔雪 繁體中文 tranditional chinese湔雪
  • 湔雪 简体中文 tranditional chinese湔雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lau đi (một sự sỉ nhục)
  • để khắc phục tình trạng (một sai)
湔雪 湔雪 phát âm tiếng Việt:
  • [jian1 xue3]

Giải thích tiếng Anh
  • to wipe away (a humiliation)
  • to redress (a wrong)