中文 Trung Quốc
湔雪
湔雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lau đi (một sự sỉ nhục)
để khắc phục tình trạng (một sai)
湔雪 湔雪 phát âm tiếng Việt:
[jian1 xue3]
Giải thích tiếng Anh
to wipe away (a humiliation)
to redress (a wrong)
湖 湖
湖人 湖人
湖光山色 湖光山色
湖內鄉 湖内乡
湖北 湖北
湖北省 湖北省