中文 Trung Quốc
湔滌
湔涤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa
湔滌 湔涤 phát âm tiếng Việt:
[jian1 di2]
Giải thích tiếng Anh
to wash
湔雪 湔雪
湖 湖
湖人 湖人
湖內 湖内
湖內鄉 湖内乡
湖北 湖北