中文 Trung Quốc
  • 湖人 繁體中文 tranditional chinese湖人
  • 湖人 简体中文 tranditional chinese湖人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Los Angeles Lakers
  • Abbr cho 洛杉磯湖人|洛杉矶湖人 [Luo4 shan1 ji1 Hu2 ren2]
湖人 湖人 phát âm tiếng Việt:
  • [Hu2 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • Los Angeles Lakers
  • abbr. for 洛杉磯湖人|洛杉矶湖人[Luo4 shan1 ji1 Hu2 ren2]