中文 Trung Quốc
湖人
湖人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Los Angeles Lakers
Abbr cho 洛杉磯湖人|洛杉矶湖人 [Luo4 shan1 ji1 Hu2 ren2]
湖人 湖人 phát âm tiếng Việt:
[Hu2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Los Angeles Lakers
abbr. for 洛杉磯湖人|洛杉矶湖人[Luo4 shan1 ji1 Hu2 ren2]
湖光山色 湖光山色
湖內 湖内
湖內鄉 湖内乡
湖北省 湖北省
湖北花楸 湖北花楸
湖區 湖区