中文 Trung Quốc
湔洗
湔洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa
湔洗 湔洗 phát âm tiếng Việt:
[jian1 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to wash
湔滌 湔涤
湔雪 湔雪
湖 湖
湖光山色 湖光山色
湖內 湖内
湖內鄉 湖内乡