中文 Trung Quốc
湍急
湍急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng (dòng chảy của nước)
湍急 湍急 phát âm tiếng Việt:
[tuan1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
rapid (flow of water)
湍流 湍流
湎 湎
湑 湑
湔 湔
湔洗 湔洗
湔滌 湔涤