中文 Trung Quốc
  • 湍 繁體中文 tranditional chinese
  • 湍 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vội vàng (trong nước)
湍 湍 phát âm tiếng Việt:
  • [tuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to rush (of water)