中文 Trung Quốc
湉湉
湉湉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) suốt chảy, điềm (nước)
湉湉 湉湉 phát âm tiếng Việt:
[tian2 tian2]
Giải thích tiếng Anh
(literary) smoothly flowing, placid (water)
湊 凑
湊份子 凑份子
湊合 凑合
湊成 凑成
湊手 凑手
湊數 凑数