中文 Trung Quốc
湊份子
凑份子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ bơi tài nguyên (cho một món quà, dự án vv)
湊份子 凑份子 phát âm tiếng Việt:
[cou4 fen4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to pool resources (for a gift, project etc)
湊合 凑合
湊巧 凑巧
湊成 凑成
湊數 凑数
湊熱鬧 凑热闹
湊趣 凑趣