中文 Trung Quốc
渺運
渺运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa xôi
xa
từ xa
渺運 渺运 phát âm tiếng Việt:
[miao3 yun4]
Giải thích tiếng Anh
faraway
distant
remote
渺遠 渺远
渼 渼
渾 浑
渾圓 浑圆
渾天儀 浑天仪
渾天說 浑天说