中文 Trung Quốc
渾
浑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bùn
kết hợp
渾 浑 phát âm tiếng Việt:
[hun2]
Giải thích tiếng Anh
muddy
to mix
渾儀註 浑仪注
渾圓 浑圆
渾天儀 浑天仪
渾如 浑如
渾家 浑家
渾水摸魚 浑水摸鱼