中文 Trung Quốc
渺遠
渺远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa từ xa
cũng là tác giả 邈遠|邈远 [miao3 yuan3]
渺遠 渺远 phát âm tiếng Việt:
[miao3 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
distantly remote
also written 邈遠|邈远[miao3 yuan3]
渼 渼
渾 浑
渾儀註 浑仪注
渾天儀 浑天仪
渾天說 浑天说
渾如 浑如