中文 Trung Quốc
渾天儀
浑天仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
armillary hình cầu (Thiên văn học)
渾天儀 浑天仪 phát âm tiếng Việt:
[hun2 tian1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
armillary sphere (astronomy)
渾天說 浑天说
渾如 浑如
渾家 浑家
渾汗如雨 浑汗如雨
渾河 浑河
渾渾噩噩 浑浑噩噩