中文 Trung Quốc
渾圓
浑圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng hoàn hảo
khôn khéo
tinh vi
渾圓 浑圆 phát âm tiếng Việt:
[hun2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
perfectly round
tactful
sophisticated
渾天儀 浑天仪
渾天說 浑天说
渾如 浑如
渾水摸魚 浑水摸鱼
渾汗如雨 浑汗如雨
渾河 浑河