中文 Trung Quốc
渺無音信
渺无音信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận được không có tin tức nào về sb
渺無音信 渺无音信 phát âm tiếng Việt:
[miao3 wu2 yin1 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to receive no news whatsoever about sb
渺茫 渺茫
渺運 渺运
渺遠 渺远
渾 浑
渾儀註 浑仪注
渾圓 浑圆