中文 Trung Quốc
渺小
渺小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phút
nhỏ
không đáng kể
không đáng kể
渺小 渺小 phát âm tiếng Việt:
[miao3 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
minute
tiny
negligible
insignificant
渺渺茫茫 渺渺茫茫
渺無人煙 渺无人烟
渺無音信 渺无音信
渺運 渺运
渺遠 渺远
渼 渼