中文 Trung Quốc
  • 渺渺茫茫 繁體中文 tranditional chinese渺渺茫茫
  • 渺渺茫茫 简体中文 tranditional chinese渺渺茫茫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không chắc chắn
  • không rõ
  • mờ
渺渺茫茫 渺渺茫茫 phát âm tiếng Việt:
  • [miao3 miao3 mang2 mang2]

Giải thích tiếng Anh
  • uncertain
  • unknown
  • fuzzy