中文 Trung Quốc
渺子
渺子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muon (vật lý hạt)
渺子 渺子 phát âm tiếng Việt:
[miao3 zi3]
Giải thích tiếng Anh
muon (particle physics)
渺小 渺小
渺渺茫茫 渺渺茫茫
渺無人煙 渺无人烟
渺茫 渺茫
渺運 渺运
渺遠 渺远