中文 Trung Quốc
游隼
游隼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) chim ưng peregrine (Falco peregrinus)
游隼 游隼 phát âm tiếng Việt:
[you2 sun3]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) peregrine falcon (Falco peregrinus)
渺 渺
渺乎其微 渺乎其微
渺子 渺子
渺渺茫茫 渺渺茫茫
渺無人煙 渺无人烟
渺無音信 渺无音信