中文 Trung Quốc
游泳館
游泳馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơi ngoài trời
游泳館 游泳馆 phát âm tiếng Việt:
[you2 yong3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
swimming pool
游移 游移
游移不定 游移不定
游絲 游丝
游說團 游说团
游說團體 游说团体
游資 游资