中文 Trung Quốc
游泳鏡
游泳镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kính bơi
游泳鏡 游泳镜 phát âm tiếng Việt:
[you2 yong3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
swimming goggles
游泳館 游泳馆
游移 游移
游移不定 游移不定
游蛇 游蛇
游說團 游说团
游說團體 游说团体